Có 2 kết quả:
營造商 yíng zào shāng ㄧㄥˊ ㄗㄠˋ ㄕㄤ • 营造商 yíng zào shāng ㄧㄥˊ ㄗㄠˋ ㄕㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) builder
(2) contractor
(2) contractor
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) builder
(2) contractor
(2) contractor
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh